--

chuyên tu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên tu

+ verb  

  • To follow a crash course in
    • lớp chuyên tu tiếng Nga
      a crash course in Russian
    • học chuyên tu kỹ thuật
      to follow a technical crash course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên tu"
Lượt xem: 497